Kỷ Paleogene là kỷ đầu tiên của Đại Tân Sinh (Cenozoic Era), kéo dài từ 66 đến 23 triệu năm trước. Đây là thời kỳ thế giới bắt đầu phục hồi sau sự kiện đại tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng, đánh dấu sự biến mất hoàn toàn của khủng long không bay và sự vươn lên mạnh mẽ của thú có vú cùng chim hiện đại.
1. Thế giới sau thảm họa – môi trường đổi khác Sau va chạm thiên thạch, Trái Đất trải qua nhiều năm u ám, lạnh lẽo, ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái. Dần dần, khi ánh sáng mặt trời trở lại, thực vật phục hồi, các hệ sinh thái mới bắt đầu hình thành. Khí hậu ấm áp toàn cầu, không có băng ở hai cực.
2. Thú có vú: từ bóng tối bước ra ánh sáng Không còn khủng long thống trị, thú có vú – từng sống trong bóng tối – bắt đầu tiến hóa mạnh: Phân nhánh thành nhiều nhóm sinh thái: ăn thịt, ăn cỏ, leo trèo, đào bới, bơi lội… Kích thước tăng nhanh: từ loài nhỏ như chuột thành các động vật lớn như Uintatherium (dài hơn 4 mét). Một số loài tiêu biểu: Mesonyx: thú ăn thịt lớn, tổ tiên xa của cá voi. Arsinoitherium: giống tê giác có sừng kép, sống ở Bắc Phi. Phenacodus: thú ăn cỏ bốn chân – tổ tiên của hầu hết động vật móng guốc hiện đại.
3. Xuất hiện tổ tiên của các loài hiện đại Tổ tiên voi, mèo, chó, ngựa, linh trưởng… lần lượt xuất hiện. Cá voi tiến hóa từ động vật trên cạn: Pakicetus → Ambulocetus → Basilosaurus: là các giai đoạn tiến hóa rõ rệt từ thú có vú sống trên đất liền sang sinh vật biển hoàn toàn. Chim hiện đại: Phát triển mạnh, thay thế vị trí của khủng long bay. Gastornis: chim không biết bay cao 2 mét, là loài ăn thịt hoặc ăn tạp. Các nhóm cú, diều hâu, vịt, hồng hạc xuất hiện.
4. Hệ thực vật tái sinh và phát triển mạnh mẽ Rừng rậm cận nhiệt đới bao phủ hầu hết các châu lục. Thực vật có hoa chiếm ưu thế tuyệt đối. Cây cối giúp khí hậu ổn định hơn, góp phần tạo ra vòng tuần hoàn sinh học mới.
5. Chuyển động địa chất định hình thế giới hiện đại Ấn Độ đâm vào lục địa Á-Âu → bắt đầu hình thành dãy Himalaya. Nam Mỹ và Bắc Mỹ vẫn còn tách biệt, cho đến tận kỷ Neogene mới nối liền. Châu Phi tiến về phía bắc, dần va chạm vào lục địa Á-Âu. Nam Cực và Úc tách hẳn, tạo ra dòng hải lưu lạnh quanh Nam Cực → ảnh hưởng khí hậu toàn cầu về sau.
6. Sự tiến hóa của linh trưởng – tổ tiên xa xưa của con người Linh trưởng cổ đại (primates) bắt đầu xuất hiện trong cuối kỷ Paleocene và đầu Eocene: Plesiadapis: sống trên cây, có móng, răng thích nghi ăn trái cây. Adapiformes: tổ tiên của vượn cáo. Bước đầu phân hóa thành hai nhóm chính: Strepsirrhines (vượn cáo, cu li…) Haplorhines (khỉ, vượn, người…) Dù chưa có tổ tiên trực tiếp của loài người trong kỷ Paleogene, nhiều đặc điểm về cấu trúc mắt, tay, não bộ… đã manh nha hình thành ở các loài linh trưởng sơ khai này.
7. Các sự kiện khí hậu lớn PETM – Paleocene–Eocene Thermal Maximum (~55 triệu năm trước): Một đợt tăng nhiệt độ toàn cầu mạnh mẽ, do giải phóng khí methane và CO₂. Làm thay đổi quần thể sinh vật, thúc đẩy tiến hóa và di cư. Thúc đẩy các loài linh trưởng lan rộng sang Bắc Mỹ và châu Á.
8. Ý nghĩa của kỷ Paleogene đối với lịch sử sự sống Đặt nền móng cho toàn bộ động vật có vú hiện đại. Là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ một thế giới bò sát sang một thế giới do động vật có lông và máu nóng chi phối. Sự kiện PETM là bằng chứng đầu tiên trong lịch sử Trái Đất về mối liên hệ giữa khí hậu và tiến hóa sinh học.
Tổng kết chương 11 Kỷ Paleogene là chương mở đầu của kỷ nguyên động vật có vú và chim hiện đại. Hệ sinh thái, khí hậu và địa chất đã tái định hình sau đại tuyệt chủng cuối kỷ Phấn Trắng. Các nhóm sinh vật chính trong thời đại con người (voi, mèo, chó, linh trưởng…) đều có gốc rễ khởi nguồn từ kỷ này.