Cherreads

Chapter 9 - Chương 9: Kỷ Jura – Thời đại vàng của khủng long và bước ngoặt tiến hóa đầu tiên của chim

Kỷ Jura kéo dài từ khoảng 201 triệu đến 145 triệu năm trước, là kỷ thứ hai trong đại Trung Sinh (Mesozoic Era) – giai đoạn mà khủng long không chỉ trỗi dậy, mà còn thống trị toàn bộ hệ sinh thái trên cạn, dưới biển và cả bầu trời. Đặc biệt, những bước tiến hóa ban đầu của loài chim cũng xuất hiện trong kỷ này, tạo ra một chương hoàn toàn mới trong lịch sử sinh giới.

1. Địa chất và khí hậu kỷ Jura Sau sự rạn nứt ban đầu của Pangaea, siêu lục địa bắt đầu tách ra thành hai mảng lớn: Laurasia (Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á hiện nay) Gondwana (Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc, Nam Cực) Quá trình này mở rộng đại dương Tethys, hình thành biển nông ven lục địa – điều kiện lý tưởng cho sinh vật biển phát triển. Khí hậu: ấm áp, ẩm ướt hơn thời Trias → rừng rậm phát triển mạnh, đa dạng sinh học tăng cao.

2. Thực vật và hệ sinh thái Thực vật hạt trần như tuế, bạch quả, thông cổ, araucarian (thông khổng lồ Nam bán cầu) phát triển mạnh. Xuất hiện rừng rậm dày đặc, tạo nơi trú ngụ và nguồn sống cho các loài khủng long ăn cỏ lớn. Thực vật có hoa (Angiosperms) chưa xuất hiện – sẽ chỉ tiến hóa vào kỷ Phấn trắng.

3. Sự thống trị tuyệt đối của khủng long

Kỷ Jura chứng kiến sự đa dạng hóa và lan rộng trên toàn cầu của khủng long, chia thành hai nhóm chính:

3.1. Khủng long ăn thịt (Theropoda) Đi bằng hai chân, răng sắc nhọn, săn mồi chủ động. Đại diện nổi bật: Allosaurus: dài tới 9 mét, sống ở Bắc Mỹ – là đỉnh chuỗi thức ăn thời kỳ này. Ceratosaurus, Megalosaurus – các loài ăn thịt đa dạng tại châu Âu và châu Phi.

3.2. Khủng long ăn cỏ (Sauropoda) Cổ dài, đuôi dài, tứ chi khổng lồ. Đại diện nổi bật: Brachiosaurus: có chiều cao tới 13m, nặng hơn 30 tấn. Diplodocus, Apatosaurus: có chiều dài cơ thể tới 25-30m. Chúng di chuyển theo đàn lớn, sống ở các đồng bằng ngập nước và rừng mở.

3.3. Các nhóm khác: Stegosaurus: khủng long bốn chân, có tấm xương lớn dọc sống lưng và đuôi có gai – hình dạng mang tính biểu tượng. Ornithopoda: khủng long hai chân ăn cỏ, nhỏ hơn, nhanh nhẹn hơn.

4. Sinh vật biển và bò sát bay

4.1. Biển cả thời Jura: Thằn lằn cá Ichthyosaur, Plesiosaur: chiếm lĩnh đại dương. Xuất hiện các loài cá mập sơ khai, cá xương đa dạng hơn, Ammonites vẫn phổ biến. San hô tạo rạn đá ngầm – môi trường sống cho nhiều loài sinh vật nhỏ.

4.2. Trên bầu trời: Pterosauria (bò sát bay) tiếp tục phát triển: Rhamphorhynchus, Pterodactylus là những đại diện điển hình. Dù gọi là “bò sát bay”, chúng không có lông như chim, và màng cánh kéo dài từ thân tới ngón tay.

5. Bước ngoặt tiến hóa: Sự xuất hiện của chim nguyên thủy

Đột phá sinh học lớn nhất trong kỷ Jura chính là sự xuất hiện của loài chim đầu tiên được ghi nhận: Archaeopteryx.

Phát hiện hóa thạch đầu tiên tại Solnhofen, Đức. Có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài có xương, móng vuốt ở cánh) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương nhẹ). Được xem là bằng chứng chuyển tiếp rõ ràng nhất giữa khủng long và chim hiện đại.

6. Thú có vú nhỏ bé trong bóng tối Thú có vú sơ khai như Juramaia (phát hiện ở Trung Quốc) sống về đêm, ăn sâu bọ, trú ẩn khỏi khủng long. Tuy không nổi bật, nhưng chúng là tổ tiên của tất cả các loài thú hiện đại, bao gồm cả con người.

7. Kết thúc kỷ Jura Không có cuộc tuyệt chủng lớn nào kết thúc kỷ này, nhưng biến động khí hậu và địa chất vẫn tiếp tục. Lục địa tiếp tục tách rời, điều này sẽ ảnh hưởng lớn tới sự tiến hóa trong kỷ Phấn trắng.

Tổng kết chương 9

Khủng long trở thành bá chủ không thể tranh cãi trên lục địa. Bò sát bay chiếm lĩnh bầu trời. Bò sát biển làm chủ đại dương. Chim nguyên thủy bắt đầu hành trình bay lượn. Thú có vú nhỏ âm thầm chuẩn bị cho sự phát triển lâu dài.

Kỷ Jura không chỉ là thời kỳ hoàng kim của khủng long mà còn là thời khắc quan trọng đánh dấu bước ngoặt của các dòng tiến hóa – trong đó có tổ tiên loài người.

More Chapters