Kỷ Silur bắt đầu khoảng 443 triệu năm trước và kết thúc vào khoảng 419 triệu năm trước, kéo dài hơn 24 triệu năm. Sau vụ tuyệt chủng lớn cuối kỷ Ordovic, hành tinh của chúng ta một lần nữa chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của sự sống, và đặc biệt – sinh vật bắt đầu chinh phục đất liền.
1. Khí hậu và địa chất
Sau thời kỳ băng hà cuối Ordovic, Trái Đất bước vào giai đoạn ấm dần lên. Các dòng băng tan ra, khiến mực nước biển dâng cao trở lại. Các vùng biển nông tái lập, trở thành môi trường lý tưởng cho các sinh vật biển.
Gondwana vẫn là siêu lục địa lớn nhất, nằm ở gần cực Nam, trong khi Laurentia (Bắc Mỹ), Baltica (châu Âu) và Siberia tiếp tục trôi dạt về phía nhau, chuẩn bị cho sự hình thành siêu lục địa Euramerica trong các kỷ sau.
2. Sự phục hồi sinh học sau tuyệt chủng
Cuộc đại tuyệt chủng cuối kỷ Ordovic đã xóa sổ phần lớn sinh vật biển. Tuy nhiên, kỷ Silur chứng kiến sự phục hồi ngoạn mục:
San hô và động vật có vỏ tái phát triển, tạo thành những rạn san hô nguyên thủy – một trong những hệ sinh thái lâu đời nhất. Brachiopoda, Trilobite, Cephalopoda tiếp tục phát triển. Loài cá không hàm, chẳng hạn như Pteraspidomorphi, phát triển cả về số lượng và hình dạng. 3. Cá có hàm đầu tiên xuất hiện
Một trong những cột mốc tiến hóa quan trọng của kỷ Silur là sự xuất hiện của cá có hàm đầu tiên – nhóm được gọi là Gnathostomata.
Đại diện như Acanthodes, có vây đôi và cơ thể thuôn dài. Sự phát triển của xương hàm là cuộc cách mạng sinh học – giúp cá săn mồi chủ động, thay vì chỉ ăn sinh vật phù du.
Từ cá có hàm, sau này sẽ tiến hóa thành cá sụn (như cá mập), cá xương và cuối cùng là các động vật có chân sống trên cạn.
4. Bước chân đầu tiên lên cạn
Đây là giai đoạn đầu tiên khi sự sống vượt ra khỏi đại dương:
Tảo lục phát triển dày đặc ở bờ biển – tạo nên thảm thực vật nguyên thủy trên đất liền. Một số loài nấm cộng sinh với tảo (tiền thân của địa y) cũng bắt đầu xuất hiện. Các loài động vật chân khớp nhỏ như bọ cạp biển (Eurypterid) và các loài rết nguyên thủy lần đầu tiên bò lên bờ – có thể để tránh kẻ thù, đẻ trứng, hoặc tìm kiếm môi trường ẩm.
Đây là cột mốc sinh học vĩ đại – sự sống chính thức hiện diện trên lục địa, mở đường cho toàn bộ hệ sinh thái trên cạn sau này.
5. Chuỗi thức ăn đa tầng
Sự phức tạp trong hệ sinh thái ngày càng gia tăng:
Sinh vật phù du → sinh vật ăn lọc → động vật giáp xác → cá không hàm → cá có hàm → cá săn mồi Trên cạn: tảo và nấm → động vật chân khớp nhỏ.
Mặc dù sự sống trên cạn còn rất hạn chế, nhưng cấu trúc hệ sinh thái sơ khai đã hình thành.
6. Sự kiện địa chất đáng chú ý
Cuối kỷ Silur chứng kiến sự va chạm giữa Laurentia và Baltica, tạo thành lục địa mới gọi là Euramerica – một phần của sự hình thành sau này của lục địa Laurasia.
Hoạt động kiến tạo mảng diễn ra mạnh mẽ:
Núi non được nâng lên. Đáy biển bị biến đổi. Chu trình carbon thay đổi, ảnh hưởng đến khí hậu và sinh học toàn cầu. Tổng kết chương 4
Kỷ Silur không phải là thời đại hoành tráng như Cambri hay Devon, nhưng lại là giai đoạn yên bình mang tính cách mạng. Sự phục hồi sau tuyệt chủng, sự xuất hiện của cá có hàm, và đặc biệt – sự kiện sinh vật lên cạn, đã đặt nền móng cho toàn bộ hệ sinh thái hiện đại.
Nếu không có Silur, sẽ không có rừng xanh, không có động vật trên cạn, không có khủng long, không có loài người.