Cherreads

Chapter 7 - Chương 7: Kỷ Perm – Bước chuyển mình của sự sống và cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất hành tinh

Kỷ Perm kéo dài từ khoảng 299 triệu đến 252 triệu năm trước, là thời kỳ cuối cùng của đại Cổ Sinh (Paleozoic Era). Đây là một giai đoạn cực kỳ quan trọng: các nhóm động vật có xương sống như bò sát bắt đầu thống trị, trong khi đó, kỷ này kết thúc bằng cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất lịch sử Trái Đất, tiêu diệt tới 90–96% sinh vật biển và 70% sinh vật trên cạn.

1. Bối cảnh địa chất và khí hậu Tất cả các lục địa hợp nhất thành một siêu lục địa duy nhất: Pangaea, trải dài từ cực Bắc đến cực Nam. Một đại dương lớn duy nhất bao quanh Pangaea: Panthalassa. Biển Tethys tồn tại ở phần rìa phía Đông – nơi sau này sẽ hình thành khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông.

Khí hậu:

Đầu kỷ Perm: khí hậu tương đối mát mẻ, nhiều vùng vẫn có băng hà. Giữa và cuối Perm: khí hậu khô nóng, khắc nghiệt hơn do diện tích đất liền lớn, ít ảnh hưởng của đại dương → nhiều vùng trở thành sa mạc rộng lớn.

2. Thảm thực vật và hệ sinh thái Các khu rừng đầm lầy khổng lồ đặc trưng của kỷ Carbon dần biến mất. Thay vào đó là các loài thực vật chịu hạn như dương xỉ hạt (seed ferns), cây lá kim nguyên thủy như Voltziales. Sự chuyển dịch thảm thực vật kéo theo thay đổi hệ sinh vật, ảnh hưởng mạnh đến chuỗi thức ăn.

3. Sự phát triển và phân hóa của bò sát

Trong kỷ Perm, động vật có màng ối (Amniotes) – cụ thể là bò sát – bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ và chiếm ưu thế:

Xuất hiện các nhóm bò sát đầu tiên có đặc điểm gần với thú: gọi là Synapsida – tổ tiên của thú có vú sau này. Một số đại diện tiêu biểu: Dimetrodon: không phải khủng long mà là một Synapsid, có vây lưng dùng để điều hòa nhiệt độ cơ thể. Edaphosaurus: động vật ăn thực vật có vây lưng tương tự Dimetrodon. Các Therapsid – nhóm bò sát giống thú – xuất hiện vào cuối kỷ Perm, là bước đầu cho sự hình thành động vật có vú ở kỷ sau. 4. Sinh vật biển thời kỳ này Động vật biển vẫn đa dạng, gồm: Brachiopoda (tay cuốn). Trilobite (bọ ba thùy): bắt đầu tuyệt chủng dần. Ammonite – họ hàng xa của mực, rất phổ biến. Các rạn san hô cổ đại như Tabulata và Rugosa phát triển nhưng dần suy thoái. 5. Cuộc đại tuyệt chủng cuối kỷ Perm

Đây là sự kiện tuyệt chủng lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, xảy ra khoảng 252 triệu năm trước, còn gọi là "The Great Dying".

Tỉ lệ tổn thất:

96% sinh vật biển tuyệt chủng. 70% sinh vật trên cạn biến mất. Nhiều nhánh tiến hóa bị xóa sổ hoàn toàn, bao gồm trilobite, rạn san hô cổ đại, nhiều loài bò sát và lưỡng cư nguyên thủy.

Nguyên nhân chính (khoa học xác định):

Hoạt động núi lửa khổng lồ ở Siberia (Siberian Traps) kéo dài hàng triệu năm, phun trào hàng nghìn tỉ tấn CO₂ và khí độc ra khí quyển. Tăng hiệu ứng nhà kính, làm khí hậu nóng lên đột ngột. Axit hóa đại dương, mất oxy ở tầng đáy biển. Phá vỡ cân bằng sinh thái toàn cầu, dẫn tới hàng loạt chuỗi tuyệt chủng.

6. Hậu quả của tuyệt chủng Hệ sinh thái gần như sụp đổ hoàn toàn. Các loài động vật sống sót đa phần là nhỏ bé, chịu được khô hạn, có chu kỳ sinh sản nhanh. Một số nhóm Therapsid sống sót sẽ tiếp tục tiến hóa trong kỷ Trias, mở đường cho thú có vú xuất hiện. Những nhóm bò sát khác sống sót sẽ tiến hóa thành các loài khủng long, thằn lằn, cá sấu, chim trong kỷ sau.

7. Tầm quan trọng lịch sử của kỷ Perm Là cột mốc chuyển giao vĩ đại: từ thời kỳ sinh vật cổ đại sang thế giới hiện đại hơn. Đánh dấu sự kết thúc của đại Cổ Sinh (Paleozoic Era) và mở đầu cho đại Trung Sinh (Mesozoic Era) – thời kỳ khủng long thống trị. Cũng là lời nhắc về tính mong manh của sự sống, dù đã từng rất thịnh vượng.

More Chapters